Characters remaining: 500/500
Translation

ante meridiem

/'æntimə'ridiəm/
Academic
Friendly

Từ "ante meridiem," viết tắt "a.m.," một phó từ trong tiếng Anh dùng để chỉ thời gian từ giữa đêm đến giữa trưa, tức là từ 12:00 sáng đến 11:59 sáng. Cụm từ này nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ante" có nghĩa "trước" "meridiem" có nghĩa "giữa ngày."

dụ sử dụng:
  1. Thời gian cụ thể:
    • "The meeting is scheduled for 10 a.m." (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 10 giờ sáng.)
    • "I usually wake up at 6 a.m." (Tôi thường dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về thời gian trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, bạn có thể sử dụng "a.m." để tránh nhầm lẫn với "p.m." (post meridiem) tức là "sau ngọ."
    • "Please submit your report by 9 a.m. tomorrow." (Xin vui lòng nộp báo cáo của bạn trước 9 giờ sáng ngày mai.)
Phân biệt các biến thể:
  • p.m. (post meridiem): chỉ thời gian từ 12 giờ trưa đến 11:59 tối.
  • Noon: 12 giờ trưa (không sử dụng a.m. hay p.m. với "noon").
  • Midnight: 12 giờ đêm (không sử dụng a.m. hay p.m. với "midnight").
Các từ gần giống:
  • Morning: buổi sáng, thường chỉ khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 12 giờ trưa.
  • Dawn: lúc bình minh, khoảng thời gian khi mặt trời bắt đầu mọc.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "a.m." một khái niệm cụ thể. Tuy nhiên, bạn có thể dùng "morning" trong một số ngữ cảnh để thay thế khi không cần chỉ rõ thời gian.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "a.m." nhưng bạn có thể gặp các cụm từ diễn tả thói quen buổi sáng:
    • "Rise and shine" (Thức dậy tươi tỉnh) thường được sử dụng để khuyến khích ai đó dậy sớm.
    • "Early bird" (người dậy sớm) chỉ những người thích dậy sớm làm việc trong buổi sáng.
Tóm lại:
  • "Ante meridiem" hay "a.m." một cách để chỉ thời gian buổi sáng, giúp chúng ta phân biệt giữa thời gian trước sau ngọ. Việc sử dụng chính xác a.m. p.m.
phó từ
  1. (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ
    • 10 a.m.
      10 giờ sáng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "ante meridiem"